Từ điển Thiều Chửu
韋 - vi
① Da đã thuộc mềm nhũn. ||② Trái, cùng nghĩa với chữ vi 違.

Từ điển Trần Văn Chánh
韋 - vi
① Da thuộc; ② (văn) Trái (dùng như 違, bộ 辶); ③ [Wéi] (Họ) Vi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
韋 - vi
Da thú đã thuộc rồi — Dùng như chữ Vi 圍, và Vi 違 — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Vi.


韋布 - vi bố || 韋弦 - vi huyền ||